Một sự phù hợp hoàn hảo cho việc mở rộng kinh doanh

Một hệ thống in nhãn kỹ thuật số cung cấp năng suất nâng cao, tính linh hoạt trong công việc, khả năng hoạt động và chất lượng hình ảnh tuyệt vời với chi phí hệ thống phải chăng, là một “Sự lựa chọn hoàn hảo” để mở rộng kinh doanh và sử dụng song song với máy in tương tự hiện có.

Thể loại:

Giới thiệu

Konica Minolta AccurioLabel 230

Hệ thống in tem nhãn kĩ thuật số giúp nâng cao năng suất, độ linh hoạt trong công việc, khả năng vận hành và chất lượng hình ảnh xuất sắc với chi phí hệ thống thấp. Đây là một “lựa chọn hoàn hảo” để mở rộng kinh doanh và có thể sử dụng song song với máy in truyền thống.

Máy in tem nhãn AccurioLabel 230 với năng suất làm việc, chất lượng hình ảnh và khả năng vận hành tuyệt vời cũng như các tính năng ít tốn kém giúp nâng cao chỗ đứng của doanh nghiệp trong thị trường in tem nhãn và nhu cầu sử dụng máy song song với máy in truyền thống.

Những Đặc Tính Nổi Bật của AccurioLabel 230

  • Hệ thống nhỏ gọn với hiệu suất làm việc cao
  • In năng suất cao với tốc độ in tối đa 23.4 m/phút
  • Chất lượng hình ảnh xuất sắc đáp ứng nhiều yêu cầu khác nhau
  • Tương thích với nhiều vật liệu mà không cần những khâu xử lý trước
  • Dễ dàng nhanh chóng kiểm soát chất lượng máy in
  • Khả năng vận hành tuyệt vời.
  • Tính năng quản lý màu sắc tinh vi.
  • Độ ổn định màu cao

Buổi giới thiệu và trải nghiệm sản phẩm trực tuyến

Hiện nay Konica Minolta đang cung cấp những buổi giới thiệu sản phẩm thông qua showroom trưng bày trực tuyến mới ra mắt. Chúng tôi rất vui khi được kết nối với quý khách hàng thông qua nền tảng trực tuyến và cùng nhau thảo luận về các sản phẩm của Konica Minolta bất kỳ lúc nào. Nhấp vào nút đăng ký bên dưới để đặt lịch tham gia buổi trình bày sản phẩm trực tuyến của Konica Minolta ngay hôm nay! Đăng ký tại đây

Thông số kỹ thuật máy in tem nhãn AccurioLabel 230

Loại máy Console
Phương pháp in Công nghệ in tĩnh điện dùng mực toner dạng bột khô

Dry-toner electrophotography

Hệ màu sắc hỗ trợ Hệ 4 màu (CMYK)
Độ phân giải 3600 dpi (tương đương) × 1200 dpi / 8 bit
Kích thước hình ảnh in  90 × 115 đến 320 × 1,195 mm
Chiều rộng giấy Từ 250 đến 330.2 mm
Phạm vi độ dày giấy Từ 81 đến 256 gsm (Từ 80 đến 250 μm)
Vật liệu in Non-tack paper (Từ 81 đến 176 gsm)
Tack paper (Từ 136 đến 256 gsm)
Tack coated paper G/M (Từ 136 đến 256 gsm)
Tack Synthetic paper (Từ 136 đến 176 gsm)
Tack PP (Từ 136 đến 176 gsm)
Tack PET (Từ 136 đến 216 gsm)
Tốc độ in

Phạm vi tốc độ

Tối đa: 23.4 m/ phút (76 fpm)
Cao: 18.9 m/ phút (62 fpm)
Trung bình: 13.5 m/ phút (44 fpm)
Thấp: 9.45 m/ phút (31 fpm)
Theo trọng lượng vật liệu in Từ 81 đến 176 gsm: Tối đa 23.4 m/phút
Từ 177 đến 256 gsm: Tối đa 18.9 m/phút
Các định dạng tệp tương thích PS, PDF (APPE được hỗ trợ), 8 bit TIFF
Định dạng tệp VDP PPML, PDF-VT
Nguồn điện (Một pha) Metric: 220 to 240 V 50/60 Hz, 25 A
Inch: 208 to 240 V 60 Hz, 24 A
Sự tiêu thụ năng lượng tối đa Metric: 6,000 W, Inch: 5,760 W
Kích thước (Dài × Rộng × Cao) 1,200 × 903 × 1,478 mm
Trọng lượng máy 292 kg

 

Yêu cầu nhận tài liệu sản phẩm tại đây: info.bvn@konicaminolta.com